Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhiên Liệu Sạch Vpn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhiên Liệu Sạch Vpn có địa chỉ tại Thôn Đống Cao - Xã Văn Tiến - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500555892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500555892

Ngày cấp 17-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhiên Liệu Sạch Vpn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax 0967565515 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đống Cao - Xã Văn Tiến - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0967565515 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đống Cao - Xã Văn Tiến - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500555892 / 17-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Húc-Xã Vân Xuân-Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500555892, 0967565515, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Văn Tiến, Nguyễn Quang Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933