Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tdm

TDM TRADING & INVESTMENT JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tdm - TDM TRADING & INVESTMENT JSC có địa chỉ tại Đường Hai Bà Trưng, Khu 4 - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500558734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500558734

Ngày cấp 07-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tdm

Tên giao dịch

TDM TRADING & INVESTMENT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 0971127099 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hai Bà Trưng, Khu 4 - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0971127099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hai Bà Trưng, Khu 4 - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500558734 / 07-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Hai Bà Trưng, Khu 4-Xã Tiền Châu-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500558734, 0971127099, TDM TRADING & INVESTMENT JSC, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Xã Tiền Châu, Nguyễn Ngọc Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
38 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
39 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
40 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200