Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dậu Nguyệt

DAU NGUYET CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dậu Nguyệt - DAU NGUYET CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Trường Thư - Xã Tân Phong - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500561423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500561423

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dậu Nguyệt

Tên giao dịch

DAU NGUYET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Xuyên Điện thoại / Fax 0963053482 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trường Thư - Xã Tân Phong - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963053482 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trường Thư - Xã Tân Phong - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500561423 / 19-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Dậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trường Thư-Xã Tân Phong-Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500561423, 0963053482, DAU NGUYET CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Xã Tân Phong, Nguyễn Bá Dậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990