Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dct Tech

DCT TECH.CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dct Tech - DCT TECH.CO có địa chỉ tại Số nhà 235, Đường Mê Linh - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500561705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500561705

Ngày cấp 26-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dct Tech

Tên giao dịch

DCT TECH.CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax 0943481093 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 235, Đường Mê Linh - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943481093 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 235, Đường Mê Linh - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500561705 / 26-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 10, Thôn Tân Tiến-Xã Nam Viêm-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500561705, 0943481093, DCT TECH.CO, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Nguyễn Thị Hương Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Cung ứng lao động tạm thời 78200
3 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532