Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Công Vĩnh Tường

Công Ty TNHH Thành Công Vĩnh Tường có địa chỉ tại Cụm kinh tế xã hội Tân Tiến - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500561896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500561896

Ngày cấp 29-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Công Vĩnh Tường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường Điện thoại / Fax 0972323799 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm kinh tế xã hội Tân Tiến - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972323799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm kinh tế xã hội Tân Tiến - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500561896 / 29-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm kinh tế xã hội Tân Tiến-Thị trấn Thổ Tang-Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500561896, 0972323799, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Thị Trấn Thổ Tang, Phạm Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210