Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thành Vương

THANH VUONG T&CI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thành Vương - THANH VUONG T&CI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thụy Điền - Xã Tân Lập - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500562113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Sông Lô

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500562113

Ngày cấp 04-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thành Vương

Tên giao dịch

THANH VUONG T&CI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Sông Lô Điện thoại / Fax 0978243945 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thụy Điền - Xã Tân Lập - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978243945 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thụy Điền - Xã Tân Lập - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500562113 / 04-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thụy Điền-Xã Tân Lập -Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500562113, 0978243945, THANH VUONG T&CI CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Sông Lô, Xã Tân Lập, Nguyễn Tiến Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy luyện kim 28230
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933