Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Khang Vĩnh Phúc

THANH KHANG VP CO.,LTD

Công Ty TNHH Thành Khang Vĩnh Phúc - THANH KHANG VP CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phú Cường - Xã Hợp Lý - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500562787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500562787

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Khang Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

THANH KHANG VP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch Điện thoại / Fax 02116273241-0978 / 02116273241
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Cường - Xã Hợp Lý - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02116273241-0978 / 02116273241
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Cường - Xã Hợp Lý - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500562787 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Điều

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Cường-Xã Hợp Lý-Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2500562787, 02116273241-0978, THANH KHANG VP CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Lập Thạch, Xã Hợp Lý, Lê Văn Điều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990