Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quảng Lâm

QUANG LAM INVESTMENT., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quảng Lâm - QUANG LAM INVESTMENT., JSC có địa chỉ tại Thôn Đồng Bùa - Xã Tam Quan - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500563558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam đảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500563558

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quảng Lâm

Tên giao dịch

QUANG LAM INVESTMENT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam đảo Điện thoại / Fax 0974007410 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Bùa - Xã Tam Quan - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974007410 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Bùa - Xã Tam Quan - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500563558 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dịch Đồng-Xã Đồng Cương-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500563558, 0974007410, QUANG LAM INVESTMENT., JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Xã Tam Quan, Hoàng Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990