Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Nhật Minh

NHAT MINH D&S CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Nhật Minh - NHAT MINH D&S CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng 1409, Tòa nhà 19T1, Chung cư Vinaconex - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500563773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500563773

Ngày cấp 30-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Nhật Minh

Tên giao dịch

NHAT MINH D&S CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1409, Tòa nhà 19T1, Chung cư Vinaconex - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 1409, Tòa nhà 19T1, Chung cư Vinaconex - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500563773 / 30-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Khánh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1409, Tòa nhà 19T1, Chung cư Vinaconex-Phường Liên Bảo-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500563773, NHAT MINH D&S CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Phạm Thị Khánh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
14 Lập trình máy vi tính 62010
15 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Quảng cáo 73100
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310