Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Quý Đức

QUY DUC CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Quý Đức - QUY DUC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phú Hậu Trung - Xã Sơn Đông - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500563808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500563808

Ngày cấp 29-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Quý Đức

Tên giao dịch

QUY DUC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch Điện thoại / Fax 0919855123 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Hậu Trung - Xã Sơn Đông - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919855123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Hậu Trung - Xã Sơn Đông - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500563808 / 29-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Hậu Trung-Xã Sơn Đông-Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500563808, 0919855123, QUY DUC CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Lập Thạch, Xã Sơn Đông, Lê Ngọc Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100