Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Đạt Ceramic

CERAMIC PHUC DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Phúc Đạt Ceramic - CERAMIC PHUC DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Nam Cường - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500564329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500564329

Ngày cấp 11-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Đạt Ceramic

Tên giao dịch

CERAMIC PHUC DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Cường - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Cường - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500564329 / 11-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Văn Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Cường-Thị trấn Thổ Tang-Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500564329, CERAMIC PHUC DAT CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Thị Trấn Thổ Tang, Vũ Văn Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510