Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cv Vĩnh Phúc

CV - VINH PHUC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cv Vĩnh Phúc - CV - VINH PHUC.,JSC có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Điồng Văn - Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500565717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500565717

Ngày cấp 16-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cv Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

CV - VINH PHUC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lạc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Điồng Văn - Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Điồng Văn - Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500565717 / 16-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vui

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tảo Phú-Xã Tam Hồng-Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500565717, CV - VINH PHUC.,JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Đồng Văn, Nguyễn Văn Vui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
9 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Giáo dục mầm non 85100
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600