Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Vĩnh Phúc Hq

VĩNH PHúC HQ., JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Vĩnh Phúc Hq - VĩNH PHúC HQ., JSC có địa chỉ tại Thôn Vân Tập - Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500567425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500567425

Ngày cấp 21-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Vĩnh Phúc Hq

Tên giao dịch

VĩNH PHúC HQ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân Tập - Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân Tập - Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500567425 / 21-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân Tập-Xã Vân Hội-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500567425, VĩNH PHúC HQ., JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Dương, Xã Vân Hội, Nguyễn Hữu Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
13 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cho thuê xe có động cơ 7710