Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nghệ Và Trà Xanh Tam Đảo

TAM ĐAO TURMERIC AND GREEN TEA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nghệ Và Trà Xanh Tam Đảo - TAM ĐAO TURMERIC AND GREEN TEA.,JSC có địa chỉ tại Thôn Đồi Cao - Xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500568348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam đảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500568348

Ngày cấp 06-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nghệ Và Trà Xanh Tam Đảo

Tên giao dịch

TAM ĐAO TURMERIC AND GREEN TEA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam đảo Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồi Cao - Xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồi Cao - Xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500568348 / 06-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hữu Hiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nga Hoàng-Xã Hợp Châu-Huyện Tam đảo-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500568348, TAM ĐAO TURMERIC AND GREEN TEA.,JSC, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Xã Hợp Châu, Trần Hữu Hiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây chè 01270
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290