Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đông Xuân Sơn

Dong Xuan Son Company Limited

Công Ty TNHH Đông Xuân Sơn - Dong Xuan Son Company Limited có địa chỉ tại Thôn Cầu Mới - Xã Quang Sơn - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500571284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500571284

Ngày cấp 15-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đông Xuân Sơn

Tên giao dịch

Dong Xuan Son Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lập Thạch Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cầu Mới - Xã Quang Sơn - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cầu Mới - Xã Quang Sơn - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500571284 / 15-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3::754::010::012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu Giới-Xã Quang Sơn-Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500571284, Dong Xuan Son Company Limited, Vĩnh Phúc, Huyện Lập Thạch, Xã Quang Sơn, Nguyễn Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình đường sắt 42101
53 Xây dựng công trình đường bộ 42102
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
97 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
99 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
100 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
101 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
102 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
105 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
106 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
107 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
109 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
110 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
111 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
112 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640