Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Unetedu

Unetedu Co.,ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Unetedu - Unetedu Co.,ltd có địa chỉ tại Tầng 6, Tòa nhà Việt Đức, Số 08 đường Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500572714 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500572714

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Unetedu

Tên giao dịch

Unetedu Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Tòa nhà Việt Đức, Số 08 đường Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6, Tòa nhà Việt Đức, Số 08 đường Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500572714 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 911 CT4B Bắc Linh Đàm-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500572714, Unetedu Co.,ltd, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Trần Thị Ngọc Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Xuất bản phần mềm 58200
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động hậu kỳ 59120
24 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
25 Hoạt động chiếu phim 5914
26 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
27 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
28 Hoạt động viễn thông khác 6190
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
39 Giáo dục mầm non 85100
40 Giáo dục tiểu học 85200
41 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000