Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Xi Măng Việt Nam

Viet Nam Cement Corporations .,jsc

Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Xi Măng Việt Nam - Viet Nam Cement Corporations .,jsc có địa chỉ tại Số nhà 157, Phố Chùa Hà - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500573531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500573531

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Xi Măng Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Cement Corporations .,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 157, Phố Chùa Hà - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 157, Phố Chùa Hà - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500573531 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Viên Du-Xã Thanh Vân-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500573531, Viet Nam Cement Corporations .,jsc, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Xã Định Trung, Nguyễn Đức Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022