Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Fnc

Fnc Co.,ltd

Công Ty TNHH Dịch Vụ Fnc - Fnc Co.,ltd có địa chỉ tại Số nhà 51, Đường Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500574091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500574091

Ngày cấp 14-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Fnc

Tên giao dịch

Fnc Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 51, Đường Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 51, Đường Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500574091 / 14-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hồng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hợp Thành-Xã Hợp Châu-Huyện Tam đảo-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500574091, Fnc Co.,ltd, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Đồng Tâm, Hoàng Thị Hồng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290