Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hảo Vũ

Hao Vu Construction Investment And Trading Coampany Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hảo Vũ - Hao Vu Construction Investment And Trading Coampany Limited có địa chỉ tại Số nhà 141, Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 8 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500574398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500574398

Ngày cấp 21-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hảo Vũ

Tên giao dịch

Hao Vu Construction Investment And Trading Coampany Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 141, Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 8 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 141, Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 8 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500574398 / 21-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 21-Xã Thạch Đà-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500574398, Hao Vu Construction Investment And Trading Coampany Limited, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Xuân Hoà, Nguyễn Văn Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Đúc sắt thép 24310
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Đại lý du lịch 79110
39 Điều hành tua du lịch 79120
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290