Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghệ Cao Vĩnh Phúc

Vinh Phuc High Technology Environment Company Limited

Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghệ Cao Vĩnh Phúc - Vinh Phuc High Technology Environment Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố Xuân Thượng 2, Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500576500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500576500

Ngày cấp 03-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghệ Cao Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Vinh Phuc High Technology Environment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Xuân Thượng 2, Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500576500 / 03-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500576500, Vinh Phuc High Technology Environment Company Limited, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Phúc Thắng, Hoàng Thị Thêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Tái chế phế liệu kim loại 38301
11 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình đường sắt 42101
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
30 Bán buôn hoa và cây 46202
31 Bán buôn động vật sống 46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
37 Bán buôn thủy sản 46322
38 Bán buôn rau, quả 46323
39 Bán buôn cà phê 46324
40 Bán buôn chè 46325
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
42 Bán buôn thực phẩm khác 46329
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn vải 46411
49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
50 Bán buôn hàng may mặc 46413
51 Bán buôn giày dép 46414
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
67 Bán buôn dầu thô 46612
68 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
69 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
72 Bán buôn xi măng 46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
74 Bán buôn kính xây dựng 46634
75 Bán buôn sơn, vécni 46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
83 Bán buôn cao su 46694
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
85 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
94 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
101 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
102 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
103 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
104 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
105 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
106 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
107 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
108 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
109 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
110 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
111 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
112 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
113 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
116 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
117 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
118 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
119 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
120 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
121 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
122 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
124 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
125 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
126 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
127 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
128 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
129 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
130 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
131 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
132 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
135 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
136 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
137 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
138 Vận tải đường ống 49400
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
146 Bốc xếp hàng hóa 5224
147 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
148 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
149 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
150 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
151 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
158 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
159 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
160 Hoạt động thú y 75000
161 Cho thuê xe có động cơ 7710
162 Cho thuê ôtô 77101
163 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
164 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
165 Cho thuê băng, đĩa video 77220
166 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
168 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
169 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
170 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
172 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
173 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
174 Cung ứng lao động tạm thời 78200