Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sơn Việt Mỹ

Viet My Paint Investment And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sơn Việt Mỹ - Viet My Paint Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Đồi Cao, Xã Hợp Châu, Huyện Tam đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500576652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500576652

Ngày cấp 04-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sơn Việt Mỹ

Tên giao dịch

Viet My Paint Investment And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồi Cao, Xã Hợp Châu, Huyện Tam đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500576652 / 04-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ánh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500576652, Viet My Paint Investment And Development Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Xã Hợp Châu, Nguyễn Thị Ánh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
14 Sản xuất thuốc các loại 21001
15 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
16 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
17 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất xi măng 23941
20 Sản xuất vôi 23942
21 Sản xuất thạch cao 23943
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn xi măng 46632
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
54 Bán buôn kính xây dựng 46634
55 Bán buôn sơn, vécni 46635
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
63 Bán buôn cao su 46694
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Khách sạn 55101
80 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
81 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
82 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
89 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
91 Xuất bản sách 58110
92 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
93 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
94 Hoạt động xuất bản khác 58190
95 Xuất bản phần mềm 58200