Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Vĩnh Phúc - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Ngọc Hà, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500577631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500577631

Ngày cấp 24-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngọc Hà, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500577631 / 24-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Đức Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500577631, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc, Huyện Lập Thạch, Xã Thái Hòa, Đặng Đức Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
18 Sản xuất nhạc cụ 32200
19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình đường sắt 42101
26 Xây dựng công trình đường bộ 42102
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
40 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
46 Bán mô tô, xe máy 4541
47 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
48 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
49 Đại lý mô tô, xe máy 45413
50 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Đại lý 46101
53 Môi giới 46102
54 Đấu giá 46103
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
57 Bán buôn hoa và cây 46202
58 Bán buôn động vật sống 46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
71 Bán buôn dầu thô 46612
72 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
73 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
96 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
97 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
98 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
99 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
102 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
122 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
123 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
125 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
126 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
127 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
128 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
129 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
130 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
131 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
132 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
136 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
137 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
138 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
139 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
140 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
141 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
150 Khách sạn 55101
151 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
152 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
153 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
154 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
155 Hoạt động kiến trúc 71101
156 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
157 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
158 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
159 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
161 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
162 Quảng cáo 73100
163 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
164 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
165 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
166 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
167 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
168 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
169 Hoạt động thú y 75000
170 Cho thuê xe có động cơ 7710
171 Cho thuê ôtô 77101
172 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
173 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
174 Cho thuê băng, đĩa video 77220
175 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
176 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
177 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
178 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
179 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
180 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
182 Dịch vụ đóng gói 82920
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990