Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Cường Việt Nam

Công Ty TNHH Phú Cường Việt Nam

Công Ty TNHH Phú Cường Việt Nam - Công Ty TNHH Phú Cường Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa, Xã Thanh Vân, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500579004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500579004

Ngày cấp 02-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Cường Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phú Cường Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cộng Hòa, Xã Thanh Vân, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500579004 / 02-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500579004, Công Ty TNHH Phú Cường Việt Nam, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Dương, Xã Thanh Vân, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán buôn xi măng 46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
16 Bán buôn kính xây dựng 46634
17 Bán buôn sơn, vécni 46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
23 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
24 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
25 Bán buôn cao su 46694
26 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
28 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
29 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Khách sạn 55101
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Hoạt động kiến trúc 71101
54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
71 Cung ứng lao động tạm thời 78200
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
74 Dạy nghề 85322
75 Đào tạo cao đẳng 85410
76 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
77 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
78 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
79 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
80 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600