Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Tùng Vĩnh Phúc

Anh Tung Vinh Phuc Company Limited

Công Ty TNHH Anh Tùng Vĩnh Phúc - Anh Tung Vinh Phuc Company Limited có địa chỉ tại Thôn Yên Nhiên, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500579251 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500579251

Ngày cấp 06-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Tùng Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Anh Tung Vinh Phuc Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Nhiên, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500579251 / 06-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500579251, Anh Tung Vinh Phuc Company Limited, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Xã Vũ Di, Đỗ Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
19 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
20 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
21 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
22 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
23 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
24 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
25 Sản xuất đồng hồ 26520
26 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
27 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
28 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
30 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
31 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
32 Sản xuất xe có động cơ 29100
33 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
34 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
35 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
36 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
37 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
38 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
39 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
40 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
41 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
42 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Tái chế phế liệu kim loại 38301
45 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
46 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
56 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
57 Đại lý mô tô, xe máy 45413
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn quặng kim loại 46621
85 Bán buôn sắt, thép 46622
86 Bán buôn kim loại khác 46623
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
99 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
100 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
101 Bán buôn cao su 46694
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
104 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
106 Bán buôn tổng hợp 46900
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
110 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
111 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
114 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
118 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
119 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
120 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
123 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
124 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
125 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
126 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
127 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
128 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
129 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
130 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
131 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
132 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
133 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
134 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
136 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
137 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
138 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
139 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
140 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
154 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
155 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
156 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
157 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
159 Dịch vụ đóng gói 82920
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990