Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Hq

Hq Green Agriculture Company Limited

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Hq - Hq Green Agriculture Company Limited có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Vân Xuân, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500583459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500583459

Ngày cấp 17-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Hq

Tên giao dịch

Hq Green Agriculture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Vân Xuân, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500583459 / 17-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500583459, Hq Green Agriculture Company Limited, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Xã Vân Xuân, Nguyễn Quốc Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
14 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
15 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
16 Bán buôn cao su 46694
17 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
18 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
19 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
20 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
25 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
28 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
29 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
30 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
32 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
33 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
34 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
39 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
40 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
45 Hoạt động thú y 75000
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
48 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
49 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
51 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
52 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
53 Cung ứng lao động tạm thời 78200