Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Phúc Thành

Phuc Thanh Concrete Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Phúc Thành - Phuc Thanh Concrete Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 101, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500584452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500584452

Ngày cấp 05-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Phúc Thành

Tên giao dịch

Phuc Thanh Concrete Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 101, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500584452 / 05-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500584452, Phuc Thanh Concrete Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Nguyễn Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Khai thác đá 08101
40 Khai thác cát, sỏi 08102
41 Khai thác đất sét 08103
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Khai thác muối 08930
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
49 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
50 Bảo quản gỗ 16102
51 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
52 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
53 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
56 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
57 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
58 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
59 Sản xuất xi măng 23941
60 Sản xuất vôi 23942
61 Sản xuất thạch cao 23943
62 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
63 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
64 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
65 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
66 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
67 Đúc sắt thép 24310
68 Đúc kim loại màu 24320
69 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
70 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
71 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
72 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
73 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
74 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
75 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Tái chế phế liệu kim loại 38301
78 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
88 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
89 Đại lý xe có động cơ khác 45139
90 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
94 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
106 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
134 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
135 Bán buôn cao su 46694
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
137 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
138 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
139 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
143 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
144 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
145 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
146 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
153 Vận tải đường ống 49400
154 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
155 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
156 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
157 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
158 Dịch vụ ăn uống khác 56290
159 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
160 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
161 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
162 Đại lý du lịch 79110
163 Điều hành tua du lịch 79120
164 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
165 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
166 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
167 Dịch vụ điều tra 80300
168 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
169 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
170 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
171 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
172 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110