Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguồn Nhân Lực Tâm Việt

Công Ty TNHH Nguồn Nhân Lực Tâm Việt

Công Ty TNHH Nguồn Nhân Lực Tâm Việt - Công Ty TNHH Nguồn Nhân Lực Tâm Việt có địa chỉ tại Số 114 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500584780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500584780

Ngày cấp 09-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguồn Nhân Lực Tâm Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nguồn Nhân Lực Tâm Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 114 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500584780 / 09-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500584780, Công Ty TNHH Nguồn Nhân Lực Tâm Việt, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Hùng Vương, Vương Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
16 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
17 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
18 Bán buôn cao su 46694
19 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
20 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
21 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
27 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
29 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
31 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
32 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
33 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
35 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
36 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
37 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
38 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
39 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
40 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
41 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
42 Vận tải hành khách đường sắt 49110
43 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
44 Vận tải bằng xe buýt 49200
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
47 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
48 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
49 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
50 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
58 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
59 Dịch vụ điều tra 80300
60 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
61 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
62 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
63 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
64 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110