Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Đảo Xanh

Tam Dao Xanh Trading And Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Đảo Xanh - Tam Dao Xanh Trading And Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu Vinh Thịnh Tây, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500585600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500585600

Ngày cấp 26-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Đảo Xanh

Tên giao dịch

Tam Dao Xanh Trading And Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Vinh Thịnh Tây, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500585600 / 26-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Cao Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500585600, Tam Dao Xanh Trading And Service Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Lê Cao Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Khách sạn 55101
63 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
64 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
65 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
68 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
70 Dịch vụ ăn uống khác 56290
71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
72 Hoạt động kiến trúc 71101
73 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
79 Quảng cáo 73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
83 Cho thuê xe có động cơ 7710
84 Cho thuê ôtô 77101
85 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
87 Cho thuê băng, đĩa video 77220
88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Cung ứng lao động tạm thời 78200