Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Nam Anh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Nam Anh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Nam Anh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Nam Anh có địa chỉ tại Đường Mai Hắc Đế, Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500586410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500586410

Ngày cấp 12-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Nam Anh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Nam Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Mai Hắc Đế, Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500586410 / 12-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500586410, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Nam Anh, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Phúc Thắng, Nguyễn Hải Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
37 Bán buôn dầu thô 46612
38 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
39 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
42 Bán buôn xi măng 46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
44 Bán buôn kính xây dựng 46634
45 Bán buôn sơn, vécni 46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
51 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
52 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
63 Vận tải đường ống 49400
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
67 Vận tải hành khách hàng không 51100
68 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
80 Dịch vụ điều hành bay 52231
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
82 Bốc xếp hàng hóa 5224
83 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
84 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
85 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
86 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
87 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
88 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
89 Hoạt động kiến trúc 71101
90 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
91 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
92 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
93 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
96 Quảng cáo 73100
97 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
99 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
100 Cho thuê xe có động cơ 7710
101 Cho thuê ôtô 77101
102 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
103 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
104 Cho thuê băng, đĩa video 77220
105 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290