Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàng Giang

Hoang Giang Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàng Giang - Hoang Giang Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 5 đường Lạc Long Quân, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500586636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500586636

Ngày cấp 17-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàng Giang

Tên giao dịch

Hoang Giang Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 đường Lạc Long Quân, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500586636 / 17-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Bá Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500586636, Hoang Giang Trading Investment Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Thành Phố Phúc Yên, Phường Hùng Vương, Lê Bá Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
64 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
65 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
67 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
68 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
69 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
73 Tái chế phế liệu 3830
74 Tái chế phế liệu kim loại 38301
75 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
76 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
77 Xây dựng nhà các loại 41000
78 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
79 Xây dựng công trình đường sắt 42101
80 Xây dựng công trình đường bộ 42102
81 Xây dựng công trình công ích 42200
82 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
83 Phá dỡ 43110
84 Chuẩn bị mặt bằng 43120
85 Lắp đặt hệ thống điện 43210
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
88 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
89 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
92 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
93 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
94 Đại lý xe có động cơ khác 45139
95 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Đại lý 46101
102 Môi giới 46102
103 Đấu giá 46103
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
106 Bán buôn hoa và cây 46202
107 Bán buôn động vật sống 46203
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
110 Bán buôn gạo 46310
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
113 Bán buôn thủy sản 46322
114 Bán buôn rau, quả 46323
115 Bán buôn cà phê 46324
116 Bán buôn chè 46325
117 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
118 Bán buôn thực phẩm khác 46329
119 Bán buôn đồ uống 4633
120 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
121 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
122 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
123 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
124 Bán buôn vải 46411
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
126 Bán buôn hàng may mặc 46413
127 Bán buôn giày dép 46414
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
143 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
146 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
148 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
149 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
150 Bán buôn dầu thô 46612
151 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
152 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
154 Bán buôn quặng kim loại 46621
155 Bán buôn sắt, thép 46622
156 Bán buôn kim loại khác 46623
157 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
179 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
180 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
181 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
182 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
183 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
184 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
185 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
186 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
187 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
188 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
189 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
190 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
191 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
192 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
193 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
194 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
197 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
198 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
199 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
200 Vận tải đường ống 49400
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
205 Bốc xếp hàng hóa 5224
206 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
207 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
208 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
209 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
210 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290
216 Cho thuê xe có động cơ 7710
217 Cho thuê ôtô 77101
218 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
219 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
220 Cho thuê băng, đĩa video 77220
221 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
223 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
224 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
225 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
227 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
228 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
229 Cung ứng lao động tạm thời 78200
230 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
231 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
233 Đại lý du lịch 79110
234 Điều hành tua du lịch 79120
235 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
236 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
237 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
238 Dịch vụ điều tra 80300
239 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
240 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
241 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
242 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
243 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110