Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phân Phối Thương Mại Thái Tuấn

Công Ty TNHH Phân Phối Thương Mại Thái Tuấn

Công Ty TNHH Phân Phối Thương Mại Thái Tuấn - Công Ty TNHH Phân Phối Thương Mại Thái Tuấn có địa chỉ tại Nhà số 2, Ngõ 16, Đường Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500588249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500588249

Ngày cấp 10-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phân Phối Thương Mại Thái Tuấn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phân Phối Thương Mại Thái Tuấn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 2, Ngõ 16, Đường Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500588249 / 10-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500588249, Công Ty TNHH Phân Phối Thương Mại Thái Tuấn, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Hùng Vương, Đỗ Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 55101
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200