Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trường Huy

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trường Huy

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trường Huy - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trường Huy có địa chỉ tại Cụm Kinh tế xã hội Tân Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500591298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500591298

Ngày cấp 10-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trường Huy

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trường Huy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Kinh tế xã hội Tân Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500591298 / 10-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500591298, Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Trường Huy, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Xã Tân Tiến, Nguyễn Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
32 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
33 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
34 Sản xuất nhạc cụ 32200
35 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
39 Sản xuất nước đá 35302
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Thoát nước 37001
43 Xử lý nước thải 37002
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
126 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
127 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
128 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
129 Bưu chính 53100
130 Chuyển phát 53200