Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi

Gia Khoi Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi - Gia Khoi Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hoà, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500592453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500592453

Ngày cấp 06-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Khởi

Tên giao dịch

Gia Khoi Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hoà, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500592453 / 06-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Phúc Lục

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500592453, Gia Khoi Construction Investment Company Limited, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Xuân Hoà, Hoàng Phúc Lục

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
69 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
70 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
71 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
72 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
73 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
74 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
75 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
76 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
77 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
78 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
82 Tái chế phế liệu 3830
83 Tái chế phế liệu kim loại 38301
84 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
85 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
86 Xây dựng nhà các loại 41000
87 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
88 Xây dựng công trình đường sắt 42101
89 Xây dựng công trình đường bộ 42102
90 Xây dựng công trình công ích 42200
91 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
92 Phá dỡ 43110
93 Chuẩn bị mặt bằng 43120
94 Lắp đặt hệ thống điện 43210
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
101 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
102 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
103 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
105 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
106 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
107 Đại lý xe có động cơ khác 45139
108 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
110 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
111 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
112 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
113 Bán mô tô, xe máy 4541
114 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
115 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
116 Đại lý mô tô, xe máy 45413
117 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
121 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
122 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
123 Đại lý 46101
124 Môi giới 46102
125 Đấu giá 46103
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
127 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
128 Bán buôn hoa và cây 46202
129 Bán buôn động vật sống 46203
130 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
132 Bán buôn gạo 46310
133 Bán buôn thực phẩm 4632
134 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
135 Bán buôn thủy sản 46322
136 Bán buôn rau, quả 46323
137 Bán buôn cà phê 46324
138 Bán buôn chè 46325
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
140 Bán buôn thực phẩm khác 46329
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
143 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
145 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
146 Bán buôn vải 46411
147 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
148 Bán buôn hàng may mặc 46413
149 Bán buôn giày dép 46414
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
156 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
157 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
158 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
165 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
168 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
170 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
171 Bán buôn quặng kim loại 46621
172 Bán buôn sắt, thép 46622
173 Bán buôn kim loại khác 46623
174 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
176 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
177 Bán buôn xi măng 46632
178 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
179 Bán buôn kính xây dựng 46634
180 Bán buôn sơn, vécni 46635
181 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
182 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
184 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
185 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
186 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
187 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
188 Bán buôn cao su 46694
189 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
190 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
191 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
192 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
193 Bán buôn tổng hợp 46900
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
195 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
196 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
197 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
198 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
199 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
200 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
201 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
202 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
203 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
204 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
205 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
206 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
207 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
208 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
209 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
210 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
211 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
212 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
213 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
214 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
215 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
216 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
217 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
218 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
219 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
222 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
223 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
224 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
226 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
227 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
228 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
229 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
230 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
231 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
232 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
233 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
234 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
235 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
236 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
237 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
238 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
239 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
240 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
241 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
242 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
244 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
245 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
246 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
247 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
248 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
249 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
250 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
251 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
252 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
253 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
254 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
255 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
256 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
257 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
258 Vận tải đường ống 49400
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
263 Bốc xếp hàng hóa 5224
264 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
265 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
266 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
267 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
268 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
269 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
270 Khách sạn 55101
271 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
272 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
273 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
274 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
275 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
276 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
277 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
278 Dịch vụ ăn uống khác 56290
279 Hoạt động viễn thông khác 6190
280 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
281 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
282 Lập trình máy vi tính 62010
283 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
284 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
285 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
286 Cổng thông tin 63120
287 Hoạt động thông tấn 63210
288 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
289 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
290 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
291 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
292 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
293 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
294 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
295 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
296 Bảo hiểm nhân thọ 65110
297 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
298 Hoạt động kiến trúc 71101
299 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
300 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
301 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
302 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
303 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
304 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
305 Quảng cáo 73100
306 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
307 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
308 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
310 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
311 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
312 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
313 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
314 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
315 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
316 Cung ứng lao động tạm thời 78200