Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Imr

Imr Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Imr - Imr Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại Số 56 Bà Triệu, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500593601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500593601

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Imr

Tên giao dịch

Imr Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56 Bà Triệu, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500593601 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500593601, Imr Investment And Development Company Limited, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
53 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
54 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
56 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
59 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
60 Xay xát 10611
61 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
62 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
63 Sản xuất đường 10720
64 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
65 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
66 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
67 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
68 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
69 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
70 Sản xuất rượu vang 11020
71 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
74 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
76 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
77 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
78 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
79 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
80 In ấn 18110
81 Dịch vụ liên quan đến in 18120
82 Sao chép bản ghi các loại 18200
83 Sản xuất than cốc 19100
84 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
85 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
86 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
87 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
88 Sản xuất thuốc các loại 21001
89 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
90 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
91 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
92 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
93 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
94 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
96 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
98 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
99 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
100 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
101 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
102 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
103 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
104 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
105 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
106 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
107 Sản xuất đồng hồ 26520
108 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
109 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
110 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
111 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
112 Thoát nước 37001
113 Xử lý nước thải 37002
114 Thu gom rác thải không độc hại 38110
115 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
116 Xây dựng công trình đường sắt 42101
117 Xây dựng công trình đường bộ 42102
118 Xây dựng công trình công ích 42200
119 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
120 Phá dỡ 43110
121 Chuẩn bị mặt bằng 43120
122 Lắp đặt hệ thống điện 43210
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
131 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
140 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
141 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
142 Đại lý 46101
143 Môi giới 46102
144 Đấu giá 46103
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
147 Bán buôn hoa và cây 46202
148 Bán buôn động vật sống 46203
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
151 Bán buôn gạo 46310
152 Bán buôn thực phẩm 4632
153 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
154 Bán buôn thủy sản 46322
155 Bán buôn rau, quả 46323
156 Bán buôn cà phê 46324
157 Bán buôn chè 46325
158 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
159 Bán buôn thực phẩm khác 46329
160 Bán buôn đồ uống 4633
161 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
162 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
163 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
164 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
165 Bán buôn vải 46411
166 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
167 Bán buôn hàng may mặc 46413
168 Bán buôn giày dép 46414
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
170 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
171 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
172 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
173 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
174 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
175 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
176 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
177 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
179 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
180 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
184 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
187 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
189 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
190 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
191 Bán buôn dầu thô 46612
192 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
193 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
195 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
196 Bán buôn xi măng 46632
197 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
198 Bán buôn kính xây dựng 46634
199 Bán buôn sơn, vécni 46635
200 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
201 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
203 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
204 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
205 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
206 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
207 Bán buôn cao su 46694
208 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
209 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
210 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
211 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
212 Bán buôn tổng hợp 46900
213 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
214 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
215 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
216 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
217 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
218 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
219 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
220 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
221 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
222 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
223 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
224 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
225 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
226 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
228 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
229 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
230 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
231 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
232 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
233 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
234 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
235 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
236 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
237 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
238 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
241 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
242 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
243 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
244 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
245 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
246 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
247 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
248 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
249 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
250 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
251 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
252 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
253 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
254 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
255 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
257 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
258 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
259 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
260 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
261 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
262 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
263 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
264 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
266 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
267 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
268 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
269 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
270 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
271 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
272 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
273 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
274 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
275 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
276 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
277 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
278 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
279 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
280 Vận tải đường ống 49400
281 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
282 Vận tải hành khách ven biển 50111
283 Vận tải hành khách viễn dương 50112
284 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
285 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
286 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
287 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
288 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
289 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
291 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
292 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
293 Vận tải hành khách hàng không 51100
294 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
298 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
304 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
306 Dịch vụ điều hành bay 52231
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
308 Bốc xếp hàng hóa 5224
309 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
310 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
311 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
312 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
313 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
315 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
316 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
317 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
318 Bưu chính 53100
319 Chuyển phát 53200
320 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
321 Khách sạn 55101
322 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
323 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
324 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
325 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
326 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
327 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
328 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
329 Dịch vụ ăn uống khác 56290
330 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
331 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
332 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
333 Xuất bản sách 58110
334 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
335 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
336 Hoạt động xuất bản khác 58190
337 Xuất bản phần mềm 58200
338 Hoạt động viễn thông khác 6190
339 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
340 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
341 Lập trình máy vi tính 62010
342 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
343 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
344 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
345 Cổng thông tin 63120
346 Hoạt động thông tấn 63210
347 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
348 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
349 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
350 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
351 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
352 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
353 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
354 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
355 Bảo hiểm nhân thọ 65110
356 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
357 Hoạt động kiến trúc 71101
358 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
359 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
360 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
361 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
362 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
363 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
364 Quảng cáo 73100
365 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
366 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
367 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
368 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
369 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
370 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
371 Hoạt động thú y 75000
372 Cho thuê xe có động cơ 7710
373 Cho thuê ôtô 77101
374 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
375 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
376 Cho thuê băng, đĩa video 77220
377 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
378 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
379 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
380 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
381 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
382 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
383 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
384 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
385 Cung ứng lao động tạm thời 78200
386 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
387 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
388 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
389 Đại lý du lịch 79110
390 Điều hành tua du lịch 79120
391 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
392 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
393 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
394 Dịch vụ điều tra 80300
395 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
396 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
397 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
398 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
399 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
400 Giáo dục nghề nghiệp 8532
401 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
402 Dạy nghề 85322
403 Đào tạo cao đẳng 85410
404 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
405 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
406 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
407 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
408 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
409 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
410 Hoạt động của các bệnh viện 86101
411 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
412 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
413 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
414 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
415 Hoạt động y tế dự phòng 86910
416 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
417 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990