Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Chung Hưởng

Chung Huong Produce And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Chung Hưởng - Chung Huong Produce And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500596666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500596666

Ngày cấp 08-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Chung Hưởng

Tên giao dịch

Chung Huong Produce And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500596666 / 08-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500596666, Chung Huong Produce And Trading Company Limited, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Tam Hồng, Chu Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
18 Sản xuất nhạc cụ 32200
19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn quặng kim loại 46621
44 Bán buôn sắt, thép 46622
45 Bán buôn kim loại khác 46623
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
49 Bán buôn xi măng 46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
51 Bán buôn kính xây dựng 46634
52 Bán buôn sơn, vécni 46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
62 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Khách sạn 55101
73 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
75 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
78 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ ăn uống khác 56290
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
83 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
84 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
86 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
87 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
88 Cung ứng lao động tạm thời 78200