Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Vĩnh Phúc - Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Số nhà 151 Đường Trần Phú, Phường Trưng Nhị, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500597123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500597123

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 151 Đường Trần Phú, Phường Trưng Nhị, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500597123 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500597123, Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Trưng Nhị, Đào Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
27 Sản xuất điện 35101
28 Truyền tải và phân phối điện 35102
29 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
30 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
31 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
32 Sản xuất nước đá 35302
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thoát nước 37001
36 Xử lý nước thải 37002
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Tái chế phế liệu kim loại 38301
43 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình đường sắt 42101
48 Xây dựng công trình đường bộ 42102
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
62 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn xi măng 46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75 Bán buôn kính xây dựng 46634
76 Bán buôn sơn, vécni 46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84 Bán buôn cao su 46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
94 Xuất bản sách 58110
95 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
96 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
97 Hoạt động xuất bản khác 58190
98 Xuất bản phần mềm 58200
99 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
100 Hoạt động kiến trúc 71101
101 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
102 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
103 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
104 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
107 Quảng cáo 73100
108 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
109 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
110 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
111 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
112 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
114 Hoạt động thú y 75000