STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
2 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
3 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
4 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
5 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
6 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
7 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
8 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
9 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
10 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
11 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
12 |
Khai thác đá |
|
08101 |
13 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
14 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
15 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
16 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
17 |
Khai thác muối |
|
08930 |
18 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
19 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
21 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
22 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
23 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
24 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
25 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
26 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
27 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
28 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
29 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
30 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
31 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
32 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
33 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
34 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
35 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
36 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
37 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
38 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
39 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
40 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
41 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
42 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
43 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
44 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
45 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
46 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
47 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
48 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
49 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
50 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
51 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
52 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
53 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
54 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
55 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
56 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
57 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
58 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
59 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
60 |
Thoát nước |
|
37001 |
61 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
62 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
63 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
64 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
65 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
66 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
67 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
68 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
69 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
70 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
71 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
72 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
73 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
74 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
75 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
76 |
Phá dỡ |
|
43110 |
77 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
78 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
79 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
80 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
81 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
82 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
83 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
84 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
85 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
86 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
87 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
88 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
89 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
90 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
91 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
92 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
93 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
94 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
95 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
96 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
97 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
98 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
99 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
100 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
101 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
102 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
103 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
104 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
105 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
106 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
107 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
108 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
109 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
110 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
111 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
112 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
113 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
114 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
115 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
116 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
117 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
118 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
119 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
120 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
121 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
122 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
123 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
124 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
125 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
126 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
127 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
128 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
129 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
130 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
131 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
132 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
133 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
134 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
135 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
136 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
144 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
145 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
146 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
147 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
148 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
149 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
150 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
151 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
152 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
153 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
154 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
155 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
156 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
157 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
158 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
159 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
160 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
161 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
162 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
163 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
164 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
165 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
166 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
167 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
168 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
169 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
170 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
171 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
172 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
173 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
174 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
175 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
176 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
177 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
178 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
179 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
180 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
181 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
182 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
183 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
184 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
185 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
186 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
187 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
188 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
189 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
190 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
191 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
192 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
193 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
194 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
195 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
196 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
197 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
198 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
199 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
200 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
201 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
202 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
203 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
204 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
205 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
206 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
207 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
208 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
209 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
210 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
211 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
212 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
213 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
214 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
215 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
216 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
217 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
218 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
219 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
220 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
221 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
222 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
223 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
224 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
225 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
226 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
227 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
228 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
229 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
230 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
231 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
232 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
233 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
234 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
235 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
236 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
237 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
238 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
239 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
240 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
241 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
242 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
243 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
244 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
245 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
246 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
247 |
Khách sạn |
|
55101 |
248 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
249 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
250 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
251 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
252 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
253 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
254 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
255 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
256 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
257 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
258 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
259 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
260 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
261 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
262 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
263 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
264 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
265 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
266 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
267 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
268 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
269 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
270 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
271 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
272 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
273 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
274 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
275 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
276 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
277 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
278 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
279 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
280 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
281 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
282 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
283 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
284 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
285 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
286 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
287 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
288 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
289 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
290 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
291 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
292 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
293 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
294 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
295 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
296 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
297 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
298 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
299 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
300 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
301 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
302 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
303 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
304 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
305 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |