Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt

Mpt Internationnal Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt - Mpt Internationnal Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Khả Do, Xã Nam Viêm, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500598737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500598737

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt

Tên giao dịch

Mpt Internationnal Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khả Do, Xã Nam Viêm, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500598737 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500598737, Mpt Internationnal Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Xã Nam Viêm, Lê Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
14 Sản xuất mực in 20222
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất mỹ phẩm 20231
17 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
18 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
19 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
29 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
30 Sản xuất pin và ắc quy 27200
31 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
32 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
33 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
34 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
37 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
38 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
39 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
40 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
41 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
44 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
45 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
46 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
47 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
48 Sản xuất máy luyện kim 28230
49 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
50 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
51 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
52 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
53 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
55 Sản xuất xe có động cơ 29100
56 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
57 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
58 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
59 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
60 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
61 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
62 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
63 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
64 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
65 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
69 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
70 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
71 Sản xuất nhạc cụ 32200
72 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
73 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
74 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
75 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
76 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
77 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
78 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
79 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
80 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
81 Sửa chữa thiết bị điện 33140
82 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
83 Sửa chữa thiết bị khác 33190
84 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
85 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
86 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
87 Sản xuất nước đá 35302
88 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
89 Tái chế phế liệu 3830
90 Tái chế phế liệu kim loại 38301
91 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
92 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
93 Xây dựng nhà các loại 41000
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
96 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
97 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
99 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
100 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
101 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
102 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
104 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
105 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
106 Đại lý xe có động cơ khác 45139
107 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
112 Bán mô tô, xe máy 4541
113 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
114 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
115 Đại lý mô tô, xe máy 45413
116 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Đại lý 46101
119 Môi giới 46102
120 Đấu giá 46103
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
123 Bán buôn hoa và cây 46202
124 Bán buôn động vật sống 46203
125 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
127 Bán buôn gạo 46310
128 Bán buôn thực phẩm 4632
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
130 Bán buôn thủy sản 46322
131 Bán buôn rau, quả 46323
132 Bán buôn cà phê 46324
133 Bán buôn chè 46325
134 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
135 Bán buôn thực phẩm khác 46329
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
147 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
151 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
154 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
183 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
184 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
185 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
186 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
187 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
189 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
192 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
193 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
194 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
195 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
196 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
198 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
199 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
200 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
201 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
202 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
203 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
204 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
207 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
208 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
209 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
211 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
212 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
213 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
214 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
215 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
216 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
217 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
218 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
219 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
220 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
221 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
222 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
223 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
224 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
225 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
226 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
227 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
228 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
229 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
230 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
231 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
232 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
233 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
234 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
235 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
238 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
239 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
240 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
241 Vận tải đường ống 49400
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
243 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
244 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
245 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
246 Bưu chính 53100
247 Chuyển phát 53200
248 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
249 Khách sạn 55101
250 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
251 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
252 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
253 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
254 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
255 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
256 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
257 Dịch vụ ăn uống khác 56290
258 Cho thuê xe có động cơ 7710
259 Cho thuê ôtô 77101
260 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
261 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
262 Cho thuê băng, đĩa video 77220
263 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
264 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
265 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
266 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
267 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
268 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
270 Dịch vụ đóng gói 82920
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990