Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo

Tam Dao Investment And Development Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo - Tam Dao Investment And Development Corporation có địa chỉ tại Thôn Lõng Sâu, Xã Đại Đình, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500602905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500602905

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo

Tên giao dịch

Tam Dao Investment And Development Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lõng Sâu, Xã Đại Đình, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500602905 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ôn Văn Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500602905, Tam Dao Investment And Development Corporation, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Xã Đại Đình, Ôn Văn Mười

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
34 Khai thác gỗ 02210
35 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
36 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
37 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
38 Khai thác thuỷ sản biển 03110
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
44 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
46 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
47 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
48 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
49 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
50 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
51 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
52 In ấn 18110
53 Dịch vụ liên quan đến in 18120
54 Sao chép bản ghi các loại 18200
55 Sản xuất than cốc 19100
56 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
57 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
58 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
61 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
62 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
66 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
67 Thoát nước 37001
68 Xử lý nước thải 37002
69 Thu gom rác thải không độc hại 38110
70 Tái chế phế liệu 3830
71 Tái chế phế liệu kim loại 38301
72 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
73 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
74 Xây dựng nhà các loại 41000
75 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
76 Xây dựng công trình đường sắt 42101
77 Xây dựng công trình đường bộ 42102
78 Xây dựng công trình công ích 42200
79 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
80 Phá dỡ 43110
81 Chuẩn bị mặt bằng 43120
82 Lắp đặt hệ thống điện 43210
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn đồ uống 4633
109 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
111 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn vải 46411
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
115 Bán buôn hàng may mặc 46413
116 Bán buôn giày dép 46414
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
151 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
152 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
153 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
154 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
155 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
156 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
157 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
158 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
159 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
160 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
161 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
162 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
163 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
164 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
165 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
166 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
167 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
168 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
169 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
170 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
171 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
172 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
173 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
174 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
175 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
176 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
177 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
188 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
189 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
190 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
191 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
193 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
194 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
195 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
196 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
197 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
198 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
199 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
200 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
202 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
203 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
204 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
205 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
206 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
207 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
208 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
209 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
210 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
213 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
214 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
215 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
216 Vận tải đường ống 49400
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
224 Bốc xếp hàng hóa 5224
225 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
226 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
227 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
228 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
229 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
230 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
231 Khách sạn 55101
232 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
233 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
234 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
235 Cơ sở lưu trú khác 5590
236 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
237 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
238 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
239 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
240 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
241 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
242 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
243 Dịch vụ ăn uống khác 56290
244 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
245 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
247 Xuất bản sách 58110
248 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
249 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
250 Hoạt động xuất bản khác 58190
251 Xuất bản phần mềm 58200
252 Cho thuê xe có động cơ 7710
253 Cho thuê ôtô 77101
254 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
255 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
256 Cho thuê băng, đĩa video 77220
257 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
258 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
259 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
260 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
261 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
263 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
264 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
265 Cung ứng lao động tạm thời 78200
266 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
267 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
268 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
269 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
270 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
272 Dịch vụ đóng gói 82920
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
274 Giáo dục nghề nghiệp 8532
275 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
276 Dạy nghề 85322
277 Đào tạo cao đẳng 85410
278 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
279 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
280 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
281 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
282 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
283 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
284 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
285 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
286 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
287 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
288 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
289 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
290 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
291 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
292 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303