Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Cấp Suất Ăn Minh Tuyến

Minh Tuyen Catering Provided Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Cấp Suất Ăn Minh Tuyến - Minh Tuyen Catering Provided Services Company Limited có địa chỉ tại Khu Xuân Yên, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500603916 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500603916

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Cấp Suất Ăn Minh Tuyến

Tên giao dịch

Minh Tuyen Catering Provided Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Xuân Yên, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500603916 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500603916, Minh Tuyen Catering Provided Services Company Limited, Vĩnh Phúc, Thành Phố Phúc Yên, Phường Phúc Thắng, Dương Thị Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
9 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
10 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
14 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
24 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
49 Xuất bản sách 58110
50 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
52 Hoạt động xuất bản khác 58190
53 Xuất bản phần mềm 58200
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
56 Dạy nghề 85322
57 Đào tạo cao đẳng 85410
58 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
59 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
60 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
61 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
62 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600