Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Mạnh Tường

Manh Tuong Development And Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Mạnh Tường - Manh Tuong Development And Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Thôn Vinh Thịnh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500604451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500604451

Ngày cấp 01-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Mạnh Tường

Tên giao dịch

Manh Tuong Development And Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vinh Thịnh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500604451 / 01-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Thiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500604451, Manh Tuong Development And Trading Service Company Limited, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Vũ Đức Thiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
83 Xây dựng công trình đường sắt 42101
84 Xây dựng công trình đường bộ 42102
85 Xây dựng công trình công ích 42200
86 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
87 Phá dỡ 43110
88 Chuẩn bị mặt bằng 43120
89 Lắp đặt hệ thống điện 43210
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
95 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn quặng kim loại 46621
130 Bán buôn sắt, thép 46622
131 Bán buôn kim loại khác 46623
132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
158 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
159 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
160 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
161 Dịch vụ ăn uống khác 56290
162 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
163 Hoạt động kiến trúc 71101
164 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
165 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
166 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
167 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
168 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
170 Quảng cáo 73100
171 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
172 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
173 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
174 Cho thuê xe có động cơ 7710
175 Cho thuê ôtô 77101
176 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
177 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
178 Cho thuê băng, đĩa video 77220
179 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290