Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lubi

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lubi

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lubi - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lubi có địa chỉ tại Số 1,2,3 lô số S1, Chùa Hà, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500605134 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500605134

Ngày cấp 13-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lubi

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lubi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1,2,3 lô số S1, Chùa Hà, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500605134 / 13-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thành Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500605134, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lubi, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Xã Định Trung, Lê Thành Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
44 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
45 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
46 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
47 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
48 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
49 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
52 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
53 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
58 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
62 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
63 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
66 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
67 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
68 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
69 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
70 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
78 Vận tải đường ống 49400
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Dịch vụ ăn uống khác 56290