Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct

Idct Investment And Development Of Construction Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct - Idct Investment And Development Of Construction Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Đường QL 23, Khu 1, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500605832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500605832

Ngày cấp 25-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct

Tên giao dịch

Idct Investment And Development Of Construction Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường QL 23, Khu 1, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500605832 / 25-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500605832, Idct Investment And Development Of Construction Technology Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Thành Phố Phúc Yên, Phường Tiền Châu, Hoàng Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
33 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
34 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
43 Sản xuất xi măng 23941
44 Sản xuất vôi 23942
45 Sản xuất thạch cao 23943
46 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
47 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
48 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
49 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
50 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
51 Đúc sắt thép 24310
52 Đúc kim loại màu 24320
53 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
54 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
55 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
56 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
57 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
58 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
59 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
60 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
61 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
62 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
63 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
64 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
65 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
66 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
67 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
68 Sản xuất đồng hồ 26520
69 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
70 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
71 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
82 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
83 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
84 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
85 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
86 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
87 Sửa chữa thiết bị điện 33140
88 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
89 Sửa chữa thiết bị khác 33190
90 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
91 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
92 Thoát nước 37001
93 Xử lý nước thải 37002
94 Thu gom rác thải không độc hại 38110
95 Thu gom rác thải độc hại 3812
96 Thu gom rác thải y tế 38121
97 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
98 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
100 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
102 Tái chế phế liệu 3830
103 Tái chế phế liệu kim loại 38301
104 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
105 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
106 Xây dựng nhà các loại 41000
107 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
108 Xây dựng công trình đường sắt 42101
109 Xây dựng công trình đường bộ 42102
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
118 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
121 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
123 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
125 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
126 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
127 Đại lý xe có động cơ khác 45139
128 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
133 Bán mô tô, xe máy 4541
134 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
135 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
136 Đại lý mô tô, xe máy 45413
137 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
143 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
144 Bán buôn hoa và cây 46202
145 Bán buôn động vật sống 46203
146 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
148 Bán buôn gạo 46310
149 Bán buôn thực phẩm 4632
150 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
151 Bán buôn thủy sản 46322
152 Bán buôn rau, quả 46323
153 Bán buôn cà phê 46324
154 Bán buôn chè 46325
155 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
156 Bán buôn thực phẩm khác 46329
157 Bán buôn đồ uống 4633
158 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
159 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
160 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
161 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
162 Bán buôn vải 46411
163 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
164 Bán buôn hàng may mặc 46413
165 Bán buôn giày dép 46414
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
167 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
168 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
169 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
170 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
171 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
172 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
173 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
174 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
175 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
176 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
177 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
181 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
184 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
186 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
187 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
188 Bán buôn dầu thô 46612
189 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
190 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
191 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
192 Bán buôn quặng kim loại 46621
193 Bán buôn sắt, thép 46622
194 Bán buôn kim loại khác 46623
195 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
197 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
198 Bán buôn xi măng 46632
199 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
200 Bán buôn kính xây dựng 46634
201 Bán buôn sơn, vécni 46635
202 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
203 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
205 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
206 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
207 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
208 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
209 Bán buôn cao su 46694
210 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
211 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
212 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
213 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
214 Bán buôn tổng hợp 46900
215 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
216 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
217 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
218 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
219 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
220 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
225 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
226 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
227 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
228 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
229 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
230 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
231 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
232 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
233 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
234 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
235 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
236 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
237 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
238 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
239 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
240 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
243 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
244 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
245 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
247 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
248 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
249 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
250 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
251 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
252 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
253 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
254 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
255 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
256 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
257 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
258 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
259 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
260 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
261 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
262 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
263 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
264 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
265 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
266 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
267 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
268 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
269 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
270 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
271 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
272 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
273 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
274 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
275 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
276 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
277 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
278 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
279 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
280 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
281 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
282 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
283 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
284 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
285 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
286 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
287 Vận tải hành khách đường sắt 49110
288 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
289 Vận tải bằng xe buýt 49200
290 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
291 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
292 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
293 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
294 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
295 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
296 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
297 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
298 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
299 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
300 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
301 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
302 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
303 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
304 Vận tải đường ống 49400
305 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
306 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
307 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
308 Vận tải hành khách hàng không 51100
309 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
320 Bốc xếp hàng hóa 5224
321 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
322 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
323 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
324 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
325 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
326 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
327 Khách sạn 55101
328 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
329 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
330 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
331 Cơ sở lưu trú khác 5590
332 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
333 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
334 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
335 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
336 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
337 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
338 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
339 Dịch vụ ăn uống khác 56290
340 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
341 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
342 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
343 Xuất bản sách 58110
344 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
345 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
346 Hoạt động xuất bản khác 58190
347 Xuất bản phần mềm 58200
348 Hoạt động viễn thông khác 6190
349 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
350 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
351 Lập trình máy vi tính 62010
352 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
353 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
354 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
355 Cổng thông tin 63120
356 Hoạt động thông tấn 63210
357 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
358 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
359 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
360 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
361 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
362 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
363 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
364 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
365 Bảo hiểm nhân thọ 65110
366 Cho thuê xe có động cơ 7710
367 Cho thuê ôtô 77101
368 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
369 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
370 Cho thuê băng, đĩa video 77220
371 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
372 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
373 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
374 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
375 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
376 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
377 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
378 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
379 Cung ứng lao động tạm thời 78200
380 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
381 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
382 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
383 Đại lý du lịch 79110
384 Điều hành tua du lịch 79120
385 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
386 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
387 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
388 Dịch vụ điều tra 80300
389 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
390 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
391 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
392 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
393 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110