Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hhf

Công Ty Cổ Phần Hhf

Công Ty Cổ Phần Hhf - Công Ty Cổ Phần Hhf có địa chỉ tại Số 24 Xuân Thủy, Khu đô thị Chùa Hà, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500611191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500611191

Ngày cấp 07-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hhf

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Hhf

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 Xuân Thủy, Khu đô thị Chùa Hà, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500611191 / 07-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500611191, Công Ty Cổ Phần Hhf, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Lê Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng bôxít 07221
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
36 Vận tải hành khách hàng không 51100
37 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
51 Hoạt động thú y 75000
52 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
53 Giáo dục trung học cơ sở 85311
54 Giáo dục trung học phổ thông 85312
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532
56 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
57 Dạy nghề 85322
58 Đào tạo cao đẳng 85410
59 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
60 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
61 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
62 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
63 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
64 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
65 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
66 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
67 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
68 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
69 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
70 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
71 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
72 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
73 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303