Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hùng Mạnh

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hùng Mạnh

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hùng Mạnh - Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hùng Mạnh có địa chỉ tại Số nhà L39, Khu liền kề Bảo Quân, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500614001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500614001

Ngày cấp 12-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hùng Mạnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hùng Mạnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà L39, Khu liền kề Bảo Quân, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500614001 / 12-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500614001, Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hùng Mạnh, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Hoàng Văn Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
12 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
16 Đại lý xe có động cơ khác 45139
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
24 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
25 Đại lý mô tô, xe máy 45413
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 55101
74 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
75 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
76 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
79 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Dịch vụ ăn uống khác 56290
82 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
83 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
85 Xuất bản sách 58110
86 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
87 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
88 Hoạt động xuất bản khác 58190
89 Xuất bản phần mềm 58200