Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Vĩnh Phúc

Vinh Phuc Training And Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Vĩnh Phúc - Vinh Phuc Training And Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 128 Đường Mê Linh, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500618944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500618944

Ngày cấp 27-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Vinh Phuc Training And Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 128 Đường Mê Linh, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500618944 / 27-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500618944, Vinh Phuc Training And Education Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Đống Đa, Vũ Thị Kim Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
23 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
24 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
25 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
26 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
27 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
29 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 55101
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
49 Cơ sở lưu trú khác 5590
50 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
51 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
52 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
56 Hoạt động thú y 75000
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
64 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
65 Dịch vụ điều tra 80300
66 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
67 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
68 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
69 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
70 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
71 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
72 Giáo dục trung học cơ sở 85311
73 Giáo dục trung học phổ thông 85312
74 Giáo dục nghề nghiệp 8532
75 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
76 Dạy nghề 85322
77 Đào tạo cao đẳng 85410
78 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
79 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
80 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
81 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
82 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600