Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh có địa chỉ tại Tổ dân phố Nhị Bờ, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500659570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500659570

Ngày cấp 21-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Nhị Bờ, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500659570 / 21-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Thái Học

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500659570, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Thị Trấn Hương Canh, Đào Thái Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
36 Khai thác đá 08101
37 Khai thác cát, sỏi 08102
38 Khai thác đất sét 08103
39 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
40 Khai thác và thu gom than bùn 08920
41 Khai thác muối 08930
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
47 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
49 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
52 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
54 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
55 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
56 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
57 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
58 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
59 Bảo quản gỗ 16102
60 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
61 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
62 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
63 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
64 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
65 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
66 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
67 In ấn 18110
68 Dịch vụ liên quan đến in 18120
69 Sao chép bản ghi các loại 18200
70 Sản xuất than cốc 19100
71 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
72 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
73 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
74 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
75 Sản xuất xi măng 23941
76 Sản xuất vôi 23942
77 Sản xuất thạch cao 23943
78 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
79 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
80 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
81 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
82 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
83 Đúc sắt thép 24310
84 Đúc kim loại màu 24320
85 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
86 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
87 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
88 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
89 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
90 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
91 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
92 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
93 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
94 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
95 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
96 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
97 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
98 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
99 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
100 Sản xuất đồng hồ 26520
101 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
102 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
103 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
107 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
108 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
109 Sản xuất nhạc cụ 32200
110 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
111 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
112 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
113 Thoát nước 37001
114 Xử lý nước thải 37002
115 Thu gom rác thải không độc hại 38110
116 Thu gom rác thải độc hại 3812
117 Thu gom rác thải y tế 38121
118 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
123 Tái chế phế liệu 3830
124 Tái chế phế liệu kim loại 38301
125 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
126 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
127 Xây dựng nhà các loại 41000
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
131 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
136 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
142 Bán mô tô, xe máy 4541
143 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
144 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
145 Đại lý mô tô, xe máy 45413
146 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
153 Bán buôn hoa và cây 46202
154 Bán buôn động vật sống 46203
155 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn gạo 46310
158 Bán buôn thực phẩm 4632
159 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
160 Bán buôn thủy sản 46322
161 Bán buôn rau, quả 46323
162 Bán buôn cà phê 46324
163 Bán buôn chè 46325
164 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
165 Bán buôn thực phẩm khác 46329
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
168 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
169 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
170 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
171 Bán buôn vải 46411
172 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
173 Bán buôn hàng may mặc 46413
174 Bán buôn giày dép 46414
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
177 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
180 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
182 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
183 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
184 Bán buôn dầu thô 46612
185 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
186 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
187 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
188 Bán buôn quặng kim loại 46621
189 Bán buôn sắt, thép 46622
190 Bán buôn kim loại khác 46623
191 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
194 Bán buôn xi măng 46632
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
196 Bán buôn kính xây dựng 46634
197 Bán buôn sơn, vécni 46635
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
199 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
201 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
202 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
203 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
204 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
205 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
206 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
207 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
208 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
211 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
212 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
213 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
215 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
216 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
217 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
218 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
219 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
220 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
221 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
222 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
223 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
224 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
225 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
226 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
227 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
230 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
231 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
232 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
233 Vận tải đường ống 49400
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
235 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
236 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
237 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
238 Bưu chính 53100
239 Chuyển phát 53200
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Cơ sở lưu trú khác 5590
246 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
247 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
248 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
249 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
250 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
251 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
252 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
253 Dịch vụ ăn uống khác 56290
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
255 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
257 Xuất bản sách 58110
258 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
259 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
260 Hoạt động xuất bản khác 58190
261 Xuất bản phần mềm 58200
262 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
263 Hoạt động kiến trúc 71101
264 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
265 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
266 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
267 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
268 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
269 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
270 Quảng cáo 73100
271 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
272 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
273 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
274 Cho thuê xe có động cơ 7710
275 Cho thuê ôtô 77101
276 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
277 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
278 Cho thuê băng, đĩa video 77220
279 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
281 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
282 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
283 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
284 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
285 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
286 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
287 Cung ứng lao động tạm thời 78200
288 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
289 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
290 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
291 Đại lý du lịch 79110
292 Điều hành tua du lịch 79120
293 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
294 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
295 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
296 Dịch vụ điều tra 80300
297 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
298 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
299 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
301 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110