Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Đức Construction

Tam Duc Construction Company Limited

Công Ty TNHH Tâm Đức Construction - Tam Duc Construction Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 03, ngõ 8 phố Sóc Sơn, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500660456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500660456

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Đức Construction

Tên giao dịch

Tam Duc Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 03, ngõ 8 phố Sóc Sơn, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500660456 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500660456, Tam Duc Construction Company Limited, Vĩnh Phúc, Thành Phố Phúc Yên, Phường Trưng Trắc, Nguyễn Đức Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
12 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
13 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
14 Sản xuất nhạc cụ 32200
15 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
54 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
63 Vận tải đường ống 49400
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
78 Bưu chính 53100
79 Chuyển phát 53200
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
81 Hoạt động kiến trúc 71101
82 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
83 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
84 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
93 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
94 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
95 Hoạt động thú y 75000
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
98 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
99 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
101 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
102 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
103 Cung ứng lao động tạm thời 78200