Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Masuga

Masuga Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Masuga - Masuga Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 07 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500662171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500662171

Ngày cấp 18-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Masuga

Tên giao dịch

Masuga Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 07 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500662171 / 18-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500662171, Masuga Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Hội Hợp, Nguyễn Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
15 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất nhạc cụ 32200
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
44 Bán buôn cao su 46694
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
57 Vận tải đường ống 49400
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
65 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
66 Dịch vụ điều tra 80300
67 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
68 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110