Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giáo Dục Gnh

Gnh Technology And Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giáo Dục Gnh - Gnh Technology And Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu tái định cư xóm Đạo Trù Hạ, Xã Đạo Trù, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500663295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500663295

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giáo Dục Gnh

Tên giao dịch

Gnh Technology And Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu tái định cư xóm Đạo Trù Hạ, Xã Đạo Trù, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500663295 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500663295, Gnh Technology And Education Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Đảo, Xã Đạo Trù, Nguyễn Anh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
22 Bán buôn cao su 46694
23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
30 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
31 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
35 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
37 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
38 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
39 Hoạt động sản xuất phim video 59112
40 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
41 Hoạt động hậu kỳ 59120
42 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
46 Hoạt động thú y 75000
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
49 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
50 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
52 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
54 Cung ứng lao động tạm thời 78200
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532
56 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
57 Dạy nghề 85322
58 Đào tạo cao đẳng 85410
59 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
60 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
61 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
62 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
63 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600